Phân vô cơ là gì? Phân loại và tác dụng

Phân vô cơ là gì

Phân vô cơ là gì? Phân vô cơ là một loại phân được sử dụng rộng rãi ngày nay, đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Nhưng nó thực sự là gì? Có những loại nào và ảnh hưởng của chúng đối với cây trồng như thế nào? Hãy cùng khám phá thông qua bài viết dưới đây.

Tìm hiểu phân vô cơ là gì? Phân loại và tác dụng của nó.

Phân vô cơ là gì?

1. Phân vô cơ là gì?

Phân vô cơ, hay còn được biết đến với nhiều danh xưng như phân hóa học, phân khoáng, phân bón khoáng. Đều là nhóm các chất hóa học quan trọng trong nông nghiệp và làm đất. Chúng có cấu tạo từ một hoặc nhiều chất dinh dưỡng. Thường ở dạng muối khoáng, như amoni sunfat, magie sunfat và kali clorua.

Được sản xuất chủ yếu thông qua các quy trình công nghiệp. Phân vô cơ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Quy trình sản xuất này thường bắt đầu từ việc chiết tách chất dinh dưỡng từ nguồn khoáng. Sau đó kết hợp chúng để tạo ra các hợp chất phân bón có thể dễ dàng hấp thụ bởi cây trồng.

Phân vô cơ không chỉ giúp cải thiện chất lượng đất. Mà còn có thể điều chỉnh độ pH của đất, tối ưu hóa môi trường cho sự phát triển của cây. Đối với nông dân và người làm vườn. Sự sử dụng phân vô cơ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa năng suất và chất lượng của sản phẩm nông nghiệp.

2. Phân vô cơ thường dùng

Phân vô cơ là gì?

Phân bón vô cơ được phân thành hai loại chính như sau:

  • Phân đơn: Bao gồm các loại phân chỉ cung cấp một nguyên tố dinh dưỡng: phân đạm (N), phân lân (P), và phân kali (K).
  • Phân hỗn hợp: Gồm có từ hai nguyên tố dinh dưỡng trở lên. Bao gồm cả phân vô cơ trộn và phân vô cơ phức hợp.

Ngoài ra, còn có các loại phân khác như: phân trung lượng chứa canxi (Ca), magie (Mg), lưu huỳnh (S). Phân vi lượng chứa kẽm (Zn), sắt (Fe), đồng (Cu) và các nguyên tố vi lượng khác. Từng loại phân thường dùng cụ thể như sau:

2.1 Phân vô cơ đơn

Phân đạm

  • Phân urê ((NH2)2CO): Chứa 44–48% nitơ nguyên chất. Có dạng tinh thể màu trắng, hạt tròn hoặc viên nhỏ như trứng cá. Hiệu quả cao trên nhiều loại đất và cây trồng.
  • Phân amoni nitrat (NH4NO3): Có 33–35% nitơ nguyên chất. Dạng tinh thể muối kết tinh và thích hợp cho cây như ngô, mía…
  • Phân SA, sunphat đạm ((NH4)2SO4): Chứa 20–21% nitơ nguyên chất và 24-25% lưu huỳnh (S). Dạng tinh thể, mịn, màu trắng ngà hoặc xám xanh. Sử dụng cho cây trồng như lạc, đỗ đen trên đất đồi, đất bạc màu…
  • Phân amoni chloride (NH4Cl): Chứa 24–25% nitơ nguyên chất. Dạng tinh thể mịn, màu trắng hoặc vàng ngà. Không bị vón cục, dễ sử dụng nhưng không thích hợp cho đất nhiễm mặn.

Phân lân

  • Phosphat nội địa: Chứa từ 15 – 25% P, bột mịn, màu nâu thẫm, không hút ẩm. Dùng để bón lót, không dùng để bón thúc.
  • Phân apatit: Chứa khoảng 17 – 38% P, bột mịn, màu nâu đất hoặc xám nâu. Tương tự như phosphat nội địa.
  • Supe lân: Chứa 16 – 20% P nguyên chất, bột mịn màu trắng, xám thiếc hoặc vàng xám. Sử dụng cho đất trung tính, đất kiềm, đất chua.

Phân kali

  • Phân kali chloride: Chứa 50 – 60% kali nguyên chất, có muối ăn NaCl. Dạng bột màu hồng, rời tốt, dễ bón nhưng có thể dính lại và khó sử dụng.
  • Phân kali sunphat: Chứa 45 – 50% K nguyên tố và 18% lưu huỳnh. Hiệu quả cao với cây chè, cà phê, rau cải…
  • Phân kali – magie sunphat: Hàm lượng K2O là 20 – 30%, MgO là 5 – 7%, S là 16 – 22%. Dạng khô, hạt to, không vón cục, dễ bón.

2.2 Phân vô cơ hỗn hợp

  • Phân trộn như NPK, NPK+TE được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều nguyên liệu theo tỷ lệ thích hợp. Mà không tạo ra phản ứng hóa học giữa chúng.
  • Ngược lại, phân phức hợp như DAP, KNO3, mono kali photphat (KPO4) sản xuất bằng cách phối trộn nguyên liệu theo tỷ lệ. Nhưng đặc điểm là chúng có khả năng phản ứng với nhau. Tạo ra một hỗn hợp ổn định giúp cung cấp dưỡng chất hiệu quả cho cây trồng.

3. Tác dụng của phân bón vô cơ là gì?

Phân vô cơ là gì?

Tùy thuộc vào nguyên tố có trong phân bón, chúng có các ảnh hưởng sau:

  • Nếu có N từ phân vô cơ, cây sẽ sử dụng nó để tạo ra các chất dinh dưỡng như clorophin, protit, acid amin, enzym, và nhiều loại vitamin. Điều này kích thích sinh trưởng cây, tạo ra nhiều cành và lá lớn, cải thiện năng suất cây trồng.
  • Phosphorus (P) hỗ trợ quá trình tạo mới bộ phận cây bằng cách tham gia vào hạt nhân tế bào, enzym, protein, và amino acid. Nó cũng kích thích rễ phát triển sâu vào đất và lan rộng, làm cho cây vững và chống chịu hạn, đồng thời giảm nguy cơ đổ ngã.
  • Kali (K) tham gia vào chu trình chuyển hoá năng lượng của cây và tăng khả năng chống chịu với các yếu tố bất lợi như bệnh tật. Kali giúp cây chống rét, chịu hạn, tạo ra quả đẹp tươi, hương vị thơm, và cải thiện khả năng bảo quản, từ đó nâng cao chất lượng và năng suất của cây trồng.

Tóm lại, phân vô cơ là các chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đất và tăng cường sức khỏe nông sản. Bài viết đã giới thiệu về phân loại dựa trên thành phần nguyên tố và mô tả chi tiết về tác dụng của chúng trong nông nghiệp, đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng của hiểu biết chúng để hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.

  0586.55.99.88